STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Al-Gharafa | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Manager of the Year | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
Greek champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Greek cup runner-up | 1 | 20/21 |
Greek cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 2 | 19/20 04/05 |
Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 14/15 12/13 |