STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Panama | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup runner-up | 1 | 22/23 |
Gold Cup participant | 1 | 20/21 |
Cyprian champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
AFC Champions League participant | 1 | 12/13 |