STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Philippines | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 16/17 |
Champions League participant | 3 | 21/22 17/18 04/05 |
European Under-21 participant | 1 | 20/21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 06/07 |