STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Inter Milan | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Super Cup winner | 5 | 23/24 22/23 21/22 19/20 17/18 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Manager of the Year | 1 | 23/24 |
Italian cup winner | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
Champions League runner-up | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |
Coppa Italia Primavera winner | 2 | 14/15 13/14 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 14/15 |