STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | LOSC Lille | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 16/17 12/13 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 3 | 16/17 11/12 07/08 |