STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | AEK Athens | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Greek cup winner | 1 | 22/23 |
Greek champion | 1 | 22/23 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 17/18 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
Mexican Clausura champion | 1 | 16/17 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 16/17 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 15/16 |
Campeón Primera Nacional | 3 | 13/14 12/13 11/12 |