STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Racing Genk | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese Super Cup winner | 1 | 19/20 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Japanese cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 2 | 16/17 09/10 |
Swiss champion | 2 | 10/11 09/10 |
Champions League participant | 1 | 10/11 |
Swiss cup winner | 1 | 09/10 |
Promotion to 2nd league | 2 | 07/08 06/07 |
Austrian Western Regionalliga champion | 1 | 06/07 |