STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | JS kabylie | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CAF Super Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
CAF Confederation Cup winner | 1 | 22/23 |
Moroccan cup winner | 1 | 13/14 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 08/09 |
AFC Champions League participant | 1 | 08/09 |
Tunisian Champion | 1 | 07/08 |
Algerian champion | 2 | 00/01 99/00 |