STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hokkaido Consadole Sapporo | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Manager of the Year | 1 | 17/18 |
Japanese league cup winner | 1 | 15/16 |
AFC Champions League participant | 2 | 12/13 09/10 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 07/08 |
Japanese second league Champion | 1 | 07/08 |
Steiermark league champion | 1 | 97/98 |