STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | FC Noah | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Iraqi Supercup Winner | 1 | 22/23 |
Portuguese league cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 19/20 12/13 |
Belgian cup winner | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 14/15 |