STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tokyo Verdy | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 18/19 15/16 |
Japanese second league Champion | 1 | 11/12 |
Japanese league cup winner | 1 | 08/09 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 06/07 |