STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Al Khaleej Club | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 20/21 13/14 |
Champions League participant | 2 | 17/18 14/15 |
Saudi Super Cup Winner | 1 | 15/16 |
Crown Prince Cup Winner | 1 | 15/16 |
AFC Champions League participant | 1 | 14/15 |
Saudi Cup Winner | 1 | 14/15 |
Cypriot cup winner | 1 | 13/14 |
Cyprian cup winner | 1 | 13/14 |
Cyprian champion | 1 | 13/14 |
Greek cup runner-up | 2 | 11/12 10/11 |
Manager of the Year | 1 | 11/12 |
Greek Super Cup runner-up | 1 | 07/08 |
Greek cup winner | 1 | 06/07 |
Greek second tier champion | 1 | 04/05 |