STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Shandong Taishan FC | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 4 | 23/24 19/20 13/14 05/06 |
Chinese cup winner | 1 | 18/19 |
Manager of the Year | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
South Korean champion | 6 | 17/18 16/17 14/15 13/14 10/11 08/09 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 16/17 06/07 |
AFC Champions League winner | 2 | 15/16 05/06 |
South Korean Cup runner-up | 1 | 12/13 |
South Korean Cup Winner | 1 | 04/05 |