STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Pafos FC | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 18/19 13/14 09/10 |
French champion | 1 | 17/18 |
French cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
French league cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
French Super Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
Champions League participant | 4 | 16/17 15/16 12/13 10/11 |
Europa League Winner | 3 | 15/16 14/15 13/14 |