STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | AEK Larnaca | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Cyprian champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 14/15 |
Polish cup winner | 1 | 14/15 |
Polish champion | 1 | 13/14 |