STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Molde | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Norwegian champion | 2 | 21/22 18/19 |
Europa League participant | 3 | 20/21 15/16 12/13 |