STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Nottingham Forest | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Saudi Arabian champion | 1 | 22/23 |
Saudi Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
English 2nd tier champion | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 10/11 |
Emirates Cup | 1 | 14 |