STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Persepolis | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |
CAF Confederation Cup winner | 2 | 17/18 13/14 |
Moroccan cup winner | 1 | 16/17 |
Egyptian Super Cup Winner | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 09/10 |
Champions League participant | 2 | 11/12 05/06 |