STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Estonia | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian champion | 4 | 22/23 21/22 19/20 18/19 |
Manager of the Year | 4 | 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Estonian cup winner | 1 | 19/20 |
Estonian Second League Champion | 2 | 14/15 13/14 |
Estonian second tier champion | 2 | 14/15 13/14 |