STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Athletic Club | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 2 | 23/24 17/18 |
Spanish champion | 2 | 18/19 17/18 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 18/19 15/16 |
Champions League participant | 4 | 17/18 14/15 12/13 11/12 |
Europa League participant | 3 | 14/15 11/12 09/10 |
Manager of the Year | 2 | 11/12 10/11 |
Greek champion | 3 | 11/12 10/11 08/09 |
Greek cup winner | 2 | 11/12 08/09 |
Uefa Cup runner-up | 1 | 06/07 |