STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua FC | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Russian champion | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
Euro participant | 1 | 15/16 |
Russian Super Cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Manager of the Year | 2 | 13/14 12/13 |
Russian cup winner | 2 | 12/13 10/11 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |
Russian U19 Champion | 1 | 03/04 |