STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24/25 23/24 |
Nicaraguan Champion Apertura | 1 | 23/24 |
Nicaraguan Champion Clausura | 1 | 23/24 |
Costa Rican champion Invierno | 2 | 19/20 17/18 |
Manager of the Year | 1 | 17/18 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |
Costa Rican Second Tier Champion | 1 | 12/13 |