STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Iraq | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Arabian Gulf Cup winner | 1 | 22/23 |
Spanish cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 16/17 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 15/16 |
Spanish champion | 2 | 15/16 14/15 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Champions League Winner | 1 | 14/15 |