STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Legia Warszawa | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Polish cup winner | 3 | 21/22 20/21 14/15 |
Polish Super Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Polish champion | 1 | 13/14 |