STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Energie Cottbus | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga Northeast Champion | 3 | 23/24 22/23 17/18 |
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
Landespokal Brandenburg Winner | 6 | 23/24 22/23 21/22 18/19 17/18 16/17 |
Brandenburg Cup winner | 5 | 22/23 21/22 18/19 17/18 16/17 |
Lower Saxony Cup winner | 1 | 04/05 |