STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 4 | 20/21 18/19 17/18 13/14 |
UAE Supercup Winner | 2 | 18/19 17/18 |
UAE League Cup Winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 16/17 12/13 |
Romanian League Cup Winner | 1 | 15/16 |
Romanian champion | 2 | 13/14 12/13 |
Romanian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
AFC Champions League runner-up | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Manager of the Year | 2 | 12/13 11/12 |