STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Greece | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Greek cup winner | 1 | 21/22 |
Manager of the Year | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
UAE President's Cup winner | 1 | 14/15 |
UAE League Cup Winner | 1 | 14/15 |
Cyprian champion | 4 | 12/13 10/11 08/09 03/04 |
Cypriot Super Cup Winner | 4 | 11/12 09/10 08/09 04/05 |
Cyprian cup winner | 1 | 07/08 |
Cypriot cup winner | 1 | 07/08 |