STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Club Africain | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish champion | 2 | 19/20 16/17 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 19/20 17/18 |
Champions League participant | 2 | 19/20 15/16 |
Champions League Winner | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
UEFA Supercup Winner | 2 | 17/18 16/17 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 16/17 |