STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Serbia | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 2 | 22/23 21/22 |
Manager of the Year | 5 | 22/23 21/22 20/21 15/16 09/10 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 10/11 |
Japanese champion | 1 | 09/10 |
AFC Champions League participant | 1 | 08/09 |