STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | FC Pari Nizhniy Novgorod | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
Manager of the Year | 7 | 17/18 16/17 13/14 11/12 09/10 08/09 07/08 |
Europa League participant | 4 | 17/18 13/14 10/11 09/10 |
Champions League participant | 3 | 17/18 15/16 08/09 |
Belarusian Super Cup winner | 3 | 12/13 10/11 09/10 |
Belarusian champion | 6 | 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 06/07 |
Belarusian cup winner | 1 | 09/10 |