STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Shamrock Rovers | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Irish cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |