STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Esteghlal Tehran | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
CAF Super Cup Winner | 3 | 21/22 20/21 16/17 |
CAF Champions League winner | 4 | 20/21 19/20 18/19 15/16 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 20/21 16/17 |
Egyptian champion | 1 | 19/20 |
Egyptian cup winner | 1 | 19/20 |
South African champion | 5 | 19/20 18/19 17/18 15/16 13/14 |
South African cup winner | 2 | 19/20 15/16 |
Nedbank Cup Winner | 2 | 19/20 14/15 |
Africa Cup participant | 1 | 07/08 |