STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Azerbaijan | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner UEFA Nations League | 1 | 18/19 |
World's Best national team Coach | 2 | 18/19 15/16 |
European Champion | 1 | 15/16 |
Euro participant | 2 | 15/16 11/12 |
World Cup participant | 1 | 13/14 |
Manager of the Year | 4 | 09/10 08/09 04/05 01/02 |
Champions League participant | 2 | 06/07 98/99 |
Greek cup winner | 1 | 01/02 |
Portuguese Super Cup winner | 3 | 00/01 99/00 98/99 |
Portuguese cup winner | 2 | 00/01 99/00 |
Portuguese champion | 1 | 98/99 |