STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Spartak Moscow | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Serbian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Serbian cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |