STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Canada | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
Manager of the Year | 3 | 20/21 19/20 14/15 |
Austrian champion | 2 | 20/21 19/20 |
Austrian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |
Supporters Shield Winner | 1 | 14/15 |
Gold Cup participant | 1 | 10/11 |