STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 24/25 |
Belarusian champion | 5 | 23/24 22/23 10/11 09/10 08/09 |
Europa League participant | 2 | 13/14 09/10 |
Belarusian cup winner | 1 | 12/13 |
Champions League participant | 1 | 08/09 |