STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Borussia Dortmund II | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Promotion to 3rd league | 1 | 20/21 |
Lower Saxony Cup winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 15/16 |
Promotion to Oberliga | 1 | 13/14 |