STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Persib Bandung | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Manager of the Year | 1 | 23/24 |
Indonesian Champion | 1 | 23/24 |
AFC Cup Participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 14/15 12/13 11/12 |
AFC Cup runner-up | 1 | 21/22 |
Malaysia Cup Winner | 2 | 20/21 11/12 |
AFF U19 Championship winner | 1 | 17/18 |
Malaysian Supercup Winner | 1 | 14/15 |
AFC Champions League participant | 1 | 14/15 |
Malaysian Champions | 2 | 13/14 11/12 |
Malaysian FA Cup Winner | 2 | 12/13 11/12 |
Cambodian Champion | 1 | 10/11 |