STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Aves | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Bulgarian cup winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 2 | 19/20 12/13 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |