STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Metalist 1925 Kharkiv | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 06/07 01/02 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Israeli cup winner | 1 | 20/21 |
Israel Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 3 | 20/21 16/17 09/10 |