STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Marseille | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Italienischer Pokalsieger (Serie C) | 1 | 15/16 |
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 15/16 |