STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Zambia | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 23/24 14/15 |
Africa Cup runner-up | 1 | 14/15 |
Serbian champion | 1 | 11/12 |
English FA Cup runner-up | 1 | 09/10 |
Champions League runner-up | 1 | 07/08 |
Champions League participant | 2 | 07/08 92/93 |
English League Cup runner-up | 1 | 07/08 |
Israeli champion | 4 | 01/02 00/01 94/95 91/92 |
Israeli cup winner | 1 | 93/94 |