STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | AC Milan | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 19/20 16/17 15/16 13/14 |
Ukrainian champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Ukrainian cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 2 | 17/18 13/14 |
Portuguese cup winner | 1 | 15/16 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 13/14 |