STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Sanfrecce Hiroshima | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Manager of the Year | 1 | 21/22 |
Japanese league cup winner | 1 | 21/22 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 08/09 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 04/05 |
Euro participant | 1 | 03/04 |
World Cup runner-up | 1 | 01/02 |
World Cup participant | 1 | 01/02 |
Champions League participant | 1 | 99/00 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 97/98 |
German Under-19 Bundesliga champion | 3 | 96/97 95/96 94/95 |