STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Melbourne City | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 06/07 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 10/11 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 08/09 |