STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Portland Timbers | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 2 | 15/16 13/14 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
English Super Cup winner | 2 | 13/14 13/14 |
European Under-21 participant | 1 | 12/13 |