STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Torino | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 19/20 17/18 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
FA Cup Winner | 1 | 17/18 |
European Under-19 participant | 1 | 15/16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12/13 |