STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Australia U20 | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 18/19 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 14/15 |
AFC Champions League participant | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 12/13 |