STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | APOEL Nicosia | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 19/20 13/14 |
Greek cup runner-up | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Greek champion | 1 | 17/18 |
Manager of the Year | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 2 | 17/18 10/11 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
Greek cup winner | 1 | 10/11 |
Champions League participant | 1 | 07/08 |
Promotion to 2nd league | 1 | 06/07 |