STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | FC Hebar Pazardzhik | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Manager of the Year | 2 | 19/20 12/13 |
Bulgarian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Bulgarian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Macedonian cup winner | 1 | 15/16 |
Gibraltar Supercup Winner | 1 | 14/15 |